một số tên thuốc trong tiếng nhật

Các bạn du học chú ý nhé, hành trang tiếng không thể thiếu khi các bạn bước chân qua Nhật Bản:
Bạn có biết tên gọi các loại thuốc ở Nhật không?


1. かぜ薬 (かぜぐすり-kazegusuri): Thuốc cảm
2. 頭痛薬 (ずつうやくーzutsuu yaku): Thuốc đau đầu
3. 睡眠薬 (すいみんやく-suimin yaku): Thuốc ngủ
4. 解熱剤(げねつざい: genetsu zai): Thuốc hạ sốt
5. 鎮痛剤 (ちんつうざい -chintsu zai): Thuốc giảm đau
6. 目薬 (めぐすり: megusuri: Thuốc nhỏ mắt
7. 軟膏 (なんこう: nankou): Thuốc mỡ bôi ngoài
8. 湿布 (しっぷ: shippu): Thuốc đắp
9. 整腸薬 (せいちょうやく-seichou yaku): Thuốc đường ruột/ tiêu hóa
10. 胃腸薬 (いちょうやく- ichou yaku): Thuốc dạ dày/ruột

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Thông báo đơn hàng may phí quá rẻ

THÀNH THẠO TIẾNG ANH VĂN PHÒNG CHỈ VỚI 840K

Thông Báo Tuyển Dụng Giáo Viên Dạy Tiếng Hàn